Centimet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
Thay đổi thành Quarts (Vương quốc Anh) sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
1 [Centimet khối] = 0.00087987699319635 [Quarts (Vương quốc Anh)]
[Quarts (Vương quốc Anh)] = [Centimet khối] / 1136.5225
Để chuyển đổi Centimet khối sang Quarts (Vương quốc Anh) chia Centimet khối / 1136.5225.
Ví dụ
90 Centimet khối sang Quarts (Vương quốc Anh)
90 [cm3] / 1136.5225 = 0.079188929387672 [qt (UK)]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Quarts (Vương quốc Anh) |
0.01 cm3 | 8.7987699319635E-6 qt (UK) |
0.1 cm3 | 8.7987699319635E-5 qt (UK) |
1 cm3 | 0.00087987699319635 qt (UK) |
2 cm3 | 0.0017597539863927 qt (UK) |
3 cm3 | 0.0026396309795891 qt (UK) |
4 cm3 | 0.0035195079727854 qt (UK) |
5 cm3 | 0.0043993849659818 qt (UK) |
10 cm3 | 0.0087987699319635 qt (UK) |
15 cm3 | 0.013198154897945 qt (UK) |
50 cm3 | 0.043993849659818 qt (UK) |
100 cm3 | 0.087987699319635 qt (UK) |
500 cm3 | 0.43993849659818 qt (UK) |
1000 cm3 | 0.87987699319635 qt (UK) |
Thay đổi thành