Centimet khối sang Kilôgam

Chuyển đổi cm3 sang kl
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Kilôgam

1 [Centimet khối] = 1.0E-6 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Centimet khối] / 1000000
Để chuyển đổi Centimet khối sang Kilôgam chia Centimet khối / 1000000.

Ví dụ

31 Centimet khối sang Kilôgam
31 [cm3] / 1000000 = 3.1E-5 [kl]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Kilôgam
0.01 cm31.0E-8 kl
0.1 cm31.0E-7 kl
1 cm31.0E-6 kl
2 cm32.0E-6 kl
3 cm33.0E-6 kl
4 cm34.0E-6 kl
5 cm35.0E-6 kl
10 cm31.0E-5 kl
15 cm31.5E-5 kl
50 cm35.0E-5 kl
100 cm30.0001 kl
500 cm30.0005 kl
1000 cm30.001 kl

Thay đổi thành