Centimet khối sang Gallon (Mỹ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Gallon (Mỹ) sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Gallon (Mỹ)

1 [Centimet khối] = 0.00026417205235815 [Gallon (Mỹ)]
[Gallon (Mỹ)] = [Centimet khối] / 3785.411784
Để chuyển đổi Centimet khối sang Gallon (Mỹ) chia Centimet khối / 3785.411784.

Ví dụ

61 Centimet khối sang Gallon (Mỹ)
61 [cm3] / 3785.411784 = 0.016114495193847 [gal (US)]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Gallon (Mỹ)
0.01 cm32.6417205235815E-6 gal (US)
0.1 cm32.6417205235815E-5 gal (US)
1 cm30.00026417205235815 gal (US)
2 cm30.0005283441047163 gal (US)
3 cm30.00079251615707445 gal (US)
4 cm30.0010566882094326 gal (US)
5 cm30.0013208602617907 gal (US)
10 cm30.0026417205235815 gal (US)
15 cm30.0039625807853722 gal (US)
50 cm30.013208602617907 gal (US)
100 cm30.026417205235815 gal (US)
500 cm30.13208602617907 gal (US)
1000 cm30.26417205235815 gal (US)

Thay đổi thành