Centimet khối sang Gallons (Anh)
Thay đổi thành Gallons (Anh) sang Centimet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet khối sang Gallons (Anh)
1 [Centimet khối] = 0.00021996924829909 [Gallons (Anh)]
[Gallons (Anh)] = [Centimet khối] / 4546.09
Để chuyển đổi Centimet khối sang Gallons (Anh) chia Centimet khối / 4546.09.
Ví dụ
62 Centimet khối sang Gallons (Anh)
62 [cm3] / 4546.09 = 0.013638093394543 [gal (UK)]
Bảng chuyển đổi
Centimet khối | Gallons (Anh) |
0.01 cm3 | 2.1996924829909E-6 gal (UK) |
0.1 cm3 | 2.1996924829909E-5 gal (UK) |
1 cm3 | 0.00021996924829909 gal (UK) |
2 cm3 | 0.00043993849659818 gal (UK) |
3 cm3 | 0.00065990774489726 gal (UK) |
4 cm3 | 0.00087987699319635 gal (UK) |
5 cm3 | 0.0010998462414954 gal (UK) |
10 cm3 | 0.0021996924829909 gal (UK) |
15 cm3 | 0.0032995387244863 gal (UK) |
50 cm3 | 0.010998462414954 gal (UK) |
100 cm3 | 0.021996924829909 gal (UK) |
500 cm3 | 0.10998462414954 gal (UK) |
1000 cm3 | 0.21996924829909 gal (UK) |
Thay đổi thành