Centimet khối sang Pints ​​(Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Pints ​​(Anh) sang Centimet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet khối sang Pints ​​(Anh)

1 [Centimet khối] = 0.0017597539863927 [Pints ​​(Anh)]
[Pints ​​(Anh)] = [Centimet khối] / 568.26125
Để chuyển đổi Centimet khối sang Pints ​​(Anh) chia Centimet khối / 568.26125.

Ví dụ

87 Centimet khối sang Pints ​​(Anh)
87 [cm3] / 568.26125 = 0.15309859681617 [pt (UK)]

Bảng chuyển đổi

Centimet khối Pints ​​(Anh)
0.01 cm31.7597539863927E-5 pt (UK)
0.1 cm30.00017597539863927 pt (UK)
1 cm30.0017597539863927 pt (UK)
2 cm30.0035195079727854 pt (UK)
3 cm30.0052792619591781 pt (UK)
4 cm30.0070390159455708 pt (UK)
5 cm30.0087987699319635 pt (UK)
10 cm30.017597539863927 pt (UK)
15 cm30.026396309795891 pt (UK)
50 cm30.087987699319635 pt (UK)
100 cm30.17597539863927 pt (UK)
500 cm30.87987699319635 pt (UK)
1000 cm31.7597539863927 pt (UK)

Thay đổi thành