Pints ​​(Anh) sang Centimet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet khối sang Pints ​​(Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pints ​​(Anh) sang Centimet khối

1 [Pints ​​(Anh)] = 568.26125 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Pints ​​(Anh)] * 568.26125
Để chuyển đổi Pints ​​(Anh) sang Centimet khối nhân Pints ​​(Anh) * 568.26125.

Ví dụ

72 Pints ​​(Anh) sang Centimet khối
72 [pt (UK)] * 568.26125 = 40914.81 [cm3]

Bảng chuyển đổi

Pints ​​(Anh) Centimet khối
0.01 pt (UK)5.6826125 cm3
0.1 pt (UK)56.826125 cm3
1 pt (UK)568.26125 cm3
2 pt (UK)1136.5225 cm3
3 pt (UK)1704.78375 cm3
4 pt (UK)2273.045 cm3
5 pt (UK)2841.30625 cm3
10 pt (UK)5682.6125 cm3
15 pt (UK)8523.91875 cm3
50 pt (UK)28413.0625 cm3
100 pt (UK)56826.125 cm3
500 pt (UK)284130.625 cm3
1000 pt (UK)568261.25 cm3

Thay đổi thành