Pints (Anh) sang Mét khối
Thay đổi thành Mét khối sang Pints (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Anh) sang Mét khối
1 [Pints (Anh)] = 0.00056826125 [Mét khối]
[Mét khối] = [Pints (Anh)] / 1759.7539863927
Để chuyển đổi Pints (Anh) sang Mét khối chia Pints (Anh) / 1759.7539863927.
Ví dụ
80 Pints (Anh) sang Mét khối
80 [pt (UK)] / 1759.7539863927 = 0.0454609 [m3]
Bảng chuyển đổi
Pints (Anh) | Mét khối |
0.01 pt (UK) | 5.6826125E-6 m3 |
0.1 pt (UK) | 5.6826125E-5 m3 |
1 pt (UK) | 0.00056826125 m3 |
2 pt (UK) | 0.0011365225 m3 |
3 pt (UK) | 0.00170478375 m3 |
4 pt (UK) | 0.002273045 m3 |
5 pt (UK) | 0.00284130625 m3 |
10 pt (UK) | 0.0056826125 m3 |
15 pt (UK) | 0.00852391875 m3 |
50 pt (UK) | 0.0284130625 m3 |
100 pt (UK) | 0.056826125 m3 |
500 pt (UK) | 0.284130625 m3 |
1000 pt (UK) | 0.56826125 m3 |
Thay đổi thành