Pints (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Pints (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
1 [Pints (Anh)] = 37.884083333333 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Pints (Anh)] * 37.884083333333
Để chuyển đổi Pints (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu) nhân Pints (Anh) * 37.884083333333.
Ví dụ
66 Pints (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [pt (UK)] * 37.884083333333 = 2500.3495 [Muỗng canh (Số liệu)]
Bảng chuyển đổi
| Pints (Anh) | Muỗng canh (Số liệu) |
| 0.01 pt (UK) | 0.37884083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 0.1 pt (UK) | 3.7884083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 1 pt (UK) | 37.884083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 2 pt (UK) | 75.768166666667 Muỗng canh (Số liệu) |
| 3 pt (UK) | 113.65225 Muỗng canh (Số liệu) |
| 4 pt (UK) | 151.53633333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 5 pt (UK) | 189.42041666667 Muỗng canh (Số liệu) |
| 10 pt (UK) | 378.84083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 15 pt (UK) | 568.26125 Muỗng canh (Số liệu) |
| 50 pt (UK) | 1894.2041666667 Muỗng canh (Số liệu) |
| 100 pt (UK) | 3788.4083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
| 500 pt (UK) | 18942.041666667 Muỗng canh (Số liệu) |
| 1000 pt (UK) | 37884.083333333 Muỗng canh (Số liệu) |
Thay đổi thành