Pints (Anh) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Pints (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Anh) sang Feet khối
1 [Pints (Anh)] = 0.020067956654487 [Feet khối]
[Feet khối] = [Pints (Anh)] / 49.830683672343
Để chuyển đổi Pints (Anh) sang Feet khối chia Pints (Anh) / 49.830683672343.
Ví dụ
76 Pints (Anh) sang Feet khối
76 [pt (UK)] / 49.830683672343 = 1.525164705741 [ft3]
Bảng chuyển đổi
| Pints (Anh) | Feet khối |
| 0.01 pt (UK) | 0.00020067956654487 ft3 |
| 0.1 pt (UK) | 0.0020067956654487 ft3 |
| 1 pt (UK) | 0.020067956654487 ft3 |
| 2 pt (UK) | 0.040135913308973 ft3 |
| 3 pt (UK) | 0.06020386996346 ft3 |
| 4 pt (UK) | 0.080271826617946 ft3 |
| 5 pt (UK) | 0.10033978327243 ft3 |
| 10 pt (UK) | 0.20067956654487 ft3 |
| 15 pt (UK) | 0.3010193498173 ft3 |
| 50 pt (UK) | 1.0033978327243 ft3 |
| 100 pt (UK) | 2.0067956654487 ft3 |
| 500 pt (UK) | 10.033978327243 ft3 |
| 1000 pt (UK) | 20.067956654487 ft3 |
Thay đổi thành