Pints (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Pints (Anh)] = 0.016125886615766 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Pints (Anh)] / 62.012094207726
Để chuyển đổi Pints (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Pints (Anh) / 62.012094207726.
Ví dụ
69 Pints (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [pt (UK)] / 62.012094207726 = 1.1126861764879 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Pints (Anh) | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 pt (UK) | 0.00016125886615766 bu (US) |
0.1 pt (UK) | 0.0016125886615766 bu (US) |
1 pt (UK) | 0.016125886615766 bu (US) |
2 pt (UK) | 0.032251773231532 bu (US) |
3 pt (UK) | 0.048377659847299 bu (US) |
4 pt (UK) | 0.064503546463065 bu (US) |
5 pt (UK) | 0.080629433078831 bu (US) |
10 pt (UK) | 0.16125886615766 bu (US) |
15 pt (UK) | 0.24188829923649 bu (US) |
50 pt (UK) | 0.80629433078831 bu (US) |
100 pt (UK) | 1.6125886615766 bu (US) |
500 pt (UK) | 8.0629433078831 bu (US) |
1000 pt (UK) | 16.125886615766 bu (US) |
Thay đổi thành