Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints (Anh)
Thay đổi thành Pints (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints (Anh)
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 62.012094207726 [Pints (Anh)]
[Pints (Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 62.012094207726
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints (Anh) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 62.012094207726.
Ví dụ
87 Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints (Anh)
87 [bu (US)] * 62.012094207726 = 5395.0521960721 [pt (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Hoa Kỳ) | Pints (Anh) |
| 0.01 bu (US) | 0.62012094207726 pt (UK) |
| 0.1 bu (US) | 6.2012094207726 pt (UK) |
| 1 bu (US) | 62.012094207726 pt (UK) |
| 2 bu (US) | 124.02418841545 pt (UK) |
| 3 bu (US) | 186.03628262318 pt (UK) |
| 4 bu (US) | 248.0483768309 pt (UK) |
| 5 bu (US) | 310.06047103863 pt (UK) |
| 10 bu (US) | 620.12094207726 pt (UK) |
| 15 bu (US) | 930.18141311589 pt (UK) |
| 50 bu (US) | 3100.6047103863 pt (UK) |
| 100 bu (US) | 6201.2094207726 pt (UK) |
| 500 bu (US) | 31006.047103863 pt (UK) |
| 1000 bu (US) | 62012.094207726 pt (UK) |
Thay đổi thành