Giạ (Hoa Kỳ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
Thay đổi thành Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 1.0012499031694 [Ounce chất lỏng (Anh)]
[Ounce chất lỏng (Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 1.0012499031694
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Ounce chất lỏng (Anh) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 1.0012499031694.
Ví dụ
83 Giạ (Hoa Kỳ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
83 [bu (US)] * 1.0012499031694 = 83.103741963062 [fl oz (UK)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Ounce chất lỏng (Anh) |
0.01 bu (US) | 0.010012499031694 fl oz (UK) |
0.1 bu (US) | 0.10012499031694 fl oz (UK) |
1 bu (US) | 1.0012499031694 fl oz (UK) |
2 bu (US) | 2.0024998063388 fl oz (UK) |
3 bu (US) | 3.0037497095083 fl oz (UK) |
4 bu (US) | 4.0049996126777 fl oz (UK) |
5 bu (US) | 5.0062495158471 fl oz (UK) |
10 bu (US) | 10.012499031694 fl oz (UK) |
15 bu (US) | 15.018748547541 fl oz (UK) |
50 bu (US) | 50.062495158471 fl oz (UK) |
100 bu (US) | 100.12499031694 fl oz (UK) |
500 bu (US) | 500.62495158471 fl oz (UK) |
1000 bu (US) | 1001.2499031694 fl oz (UK) |
Thay đổi thành