Giạ (Hoa Kỳ) sang Bãi khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Bãi khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Bãi khối

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.046090963652392 [Bãi khối]
[Bãi khối] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 21.69622678193
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Bãi khối chia Giạ (Hoa Kỳ) / 21.69622678193.

Ví dụ

82 Giạ (Hoa Kỳ) sang Bãi khối
82 [bu (US)] / 21.69622678193 = 3.7794590194961 [yd3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Bãi khối
0.01 bu (US)0.00046090963652392 yd3
0.1 bu (US)0.0046090963652392 yd3
1 bu (US)0.046090963652392 yd3
2 bu (US)0.092181927304783 yd3
3 bu (US)0.13827289095717 yd3
4 bu (US)0.18436385460957 yd3
5 bu (US)0.23045481826196 yd3
10 bu (US)0.46090963652392 yd3
15 bu (US)0.69136445478587 yd3
50 bu (US)2.3045481826196 yd3
100 bu (US)4.6090963652392 yd3
500 bu (US)23.045481826196 yd3
1000 bu (US)46.090963652392 yd3

Thay đổi thành