Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilôgam

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.0352390701696 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 28.377593256211
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilôgam chia Giạ (Hoa Kỳ) / 28.377593256211.

Ví dụ

31 Giạ (Hoa Kỳ) sang Kilôgam
31 [bu (US)] / 28.377593256211 = 1.0924111752576 [kl]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Kilôgam
0.01 bu (US)0.000352390701696 kl
0.1 bu (US)0.00352390701696 kl
1 bu (US)0.0352390701696 kl
2 bu (US)0.0704781403392 kl
3 bu (US)0.1057172105088 kl
4 bu (US)0.1409562806784 kl
5 bu (US)0.176195350848 kl
10 bu (US)0.352390701696 kl
15 bu (US)0.528586052544 kl
50 bu (US)1.76195350848 kl
100 bu (US)3.52390701696 kl
500 bu (US)17.6195350848 kl
1000 bu (US)35.2390701696 kl

Thay đổi thành