Giạ (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
Thay đổi thành Thìa canh (Hệ mét) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 7047.81403392 [Thìa canh (Hệ mét)]
[Thìa canh (Hệ mét)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 7047.81403392
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 7047.81403392.
Ví dụ
67 Giạ (Hoa Kỳ) sang Thìa canh (Hệ mét)
67 [bu (US)] * 7047.81403392 = 472203.54027264 [Thìa canh (Hệ mét)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Hoa Kỳ) | Thìa canh (Hệ mét) |
0.01 bu (US) | 70.4781403392 Thìa canh (Hệ mét) |
0.1 bu (US) | 704.781403392 Thìa canh (Hệ mét) |
1 bu (US) | 7047.81403392 Thìa canh (Hệ mét) |
2 bu (US) | 14095.62806784 Thìa canh (Hệ mét) |
3 bu (US) | 21143.44210176 Thìa canh (Hệ mét) |
4 bu (US) | 28191.25613568 Thìa canh (Hệ mét) |
5 bu (US) | 35239.0701696 Thìa canh (Hệ mét) |
10 bu (US) | 70478.1403392 Thìa canh (Hệ mét) |
15 bu (US) | 105717.2105088 Thìa canh (Hệ mét) |
50 bu (US) | 352390.701696 Thìa canh (Hệ mét) |
100 bu (US) | 704781.403392 Thìa canh (Hệ mét) |
500 bu (US) | 3523907.01696 Thìa canh (Hệ mét) |
1000 bu (US) | 7047814.03392 Thìa canh (Hệ mét) |
Thay đổi thành