Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Gallons (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 7.7515117759657 [Gallons (Anh)]
[Gallons (Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 7.7515117759657
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 7.7515117759657.

Ví dụ

62 Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)
62 [bu (US)] * 7.7515117759657 = 480.59373010987 [gal (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Gallons (Anh)
0.01 bu (US)0.077515117759657 gal (UK)
0.1 bu (US)0.77515117759657 gal (UK)
1 bu (US)7.7515117759657 gal (UK)
2 bu (US)15.503023551931 gal (UK)
3 bu (US)23.254535327897 gal (UK)
4 bu (US)31.006047103863 gal (UK)
5 bu (US)38.757558879829 gal (UK)
10 bu (US)77.515117759657 gal (UK)
15 bu (US)116.27267663949 gal (UK)
50 bu (US)387.57558879829 gal (UK)
100 bu (US)775.15117759657 gal (UK)
500 bu (US)3875.7558879829 gal (UK)
1000 bu (US)7751.5117759657 gal (UK)

Thay đổi thành