Gallons (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Gallons (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Gallons (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)

1 [Gallons (Anh)] = 0.12900709292613 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Gallons (Anh)] / 7.7515117759657
Để chuyển đổi Gallons (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Gallons (Anh) / 7.7515117759657.

Ví dụ

69 Gallons (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [gal (UK)] / 7.7515117759657 = 8.901489411903 [bu (US)]

Bảng chuyển đổi

Gallons (Anh) Giạ (Hoa Kỳ)
0.01 gal (UK)0.0012900709292613 bu (US)
0.1 gal (UK)0.012900709292613 bu (US)
1 gal (UK)0.12900709292613 bu (US)
2 gal (UK)0.25801418585226 bu (US)
3 gal (UK)0.38702127877839 bu (US)
4 gal (UK)0.51602837170452 bu (US)
5 gal (UK)0.64503546463065 bu (US)
10 gal (UK)1.2900709292613 bu (US)
15 gal (UK)1.9351063938919 bu (US)
50 gal (UK)6.4503546463065 bu (US)
100 gal (UK)12.900709292613 bu (US)
500 gal (UK)64.503546463065 bu (US)
1000 gal (UK)129.00709292613 bu (US)

Thay đổi thành