Gallons (Anh) sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Gallons (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Gallons (Anh) sang Giạ (Anh)

1 [Gallons (Anh)] = 0.125 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Gallons (Anh)] / 8
Để chuyển đổi Gallons (Anh) sang Giạ (Anh) chia Gallons (Anh) / 8.

Ví dụ

70 Gallons (Anh) sang Giạ (Anh)
70 [gal (UK)] / 8 = 8.75 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Gallons (Anh) Giạ (Anh)
0.01 gal (UK)0.00125 bu (UK)
0.1 gal (UK)0.0125 bu (UK)
1 gal (UK)0.125 bu (UK)
2 gal (UK)0.25 bu (UK)
3 gal (UK)0.375 bu (UK)
4 gal (UK)0.5 bu (UK)
5 gal (UK)0.625 bu (UK)
10 gal (UK)1.25 bu (UK)
15 gal (UK)1.875 bu (UK)
50 gal (UK)6.25 bu (UK)
100 gal (UK)12.5 bu (UK)
500 gal (UK)62.5 bu (UK)
1000 gal (UK)125 bu (UK)

Thay đổi thành