Gallons (Anh) sang Mét khối
Thay đổi thành Mét khối sang Gallons (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gallons (Anh) sang Mét khối
1 [Gallons (Anh)] = 0.00454609 [Mét khối]
[Mét khối] = [Gallons (Anh)] / 219.96924829909
Để chuyển đổi Gallons (Anh) sang Mét khối chia Gallons (Anh) / 219.96924829909.
Ví dụ
80 Gallons (Anh) sang Mét khối
80 [gal (UK)] / 219.96924829909 = 0.3636872 [m3]
Bảng chuyển đổi
| Gallons (Anh) | Mét khối |
| 0.01 gal (UK) | 4.54609E-5 m3 |
| 0.1 gal (UK) | 0.000454609 m3 |
| 1 gal (UK) | 0.00454609 m3 |
| 2 gal (UK) | 0.00909218 m3 |
| 3 gal (UK) | 0.01363827 m3 |
| 4 gal (UK) | 0.01818436 m3 |
| 5 gal (UK) | 0.02273045 m3 |
| 10 gal (UK) | 0.0454609 m3 |
| 15 gal (UK) | 0.06819135 m3 |
| 50 gal (UK) | 0.2273045 m3 |
| 100 gal (UK) | 0.454609 m3 |
| 500 gal (UK) | 2.273045 m3 |
| 1000 gal (UK) | 4.54609 m3 |
Thay đổi thành