Giạ (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 0.96893897199571 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] / 1.032056743409
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh) chia Giạ (Hoa Kỳ) / 1.032056743409.

Ví dụ

70 Giạ (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
70 [bu (US)] / 1.032056743409 = 67.8257280397 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Giạ (Anh)
0.01 bu (US)0.0096893897199571 bu (UK)
0.1 bu (US)0.096893897199571 bu (UK)
1 bu (US)0.96893897199571 bu (UK)
2 bu (US)1.9378779439914 bu (UK)
3 bu (US)2.9068169159871 bu (UK)
4 bu (US)3.8757558879829 bu (UK)
5 bu (US)4.8446948599786 bu (UK)
10 bu (US)9.6893897199571 bu (UK)
15 bu (US)14.534084579936 bu (UK)
50 bu (US)48.446948599786 bu (UK)
100 bu (US)96.893897199571 bu (UK)
500 bu (US)484.46948599786 bu (UK)
1000 bu (US)968.93897199571 bu (UK)

Thay đổi thành