Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Hoa Kỳ)

1 [Giạ (Hoa Kỳ)] = 37.236709959584 [Quarts (Hoa Kỳ)]
[Quarts (Hoa Kỳ)] = [Giạ (Hoa Kỳ)] * 37.236709959584
Để chuyển đổi Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Hoa Kỳ) nhân Giạ (Hoa Kỳ) * 37.236709959584.

Ví dụ

89 Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Hoa Kỳ)
89 [bu (US)] * 37.236709959584 = 3314.067186403 [qt (US)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Hoa Kỳ) Quarts (Hoa Kỳ)
0.01 bu (US)0.37236709959584 qt (US)
0.1 bu (US)3.7236709959584 qt (US)
1 bu (US)37.236709959584 qt (US)
2 bu (US)74.473419919168 qt (US)
3 bu (US)111.71012987875 qt (US)
4 bu (US)148.94683983834 qt (US)
5 bu (US)186.18354979792 qt (US)
10 bu (US)372.36709959584 qt (US)
15 bu (US)558.55064939376 qt (US)
50 bu (US)1861.8354979792 qt (US)
100 bu (US)3723.6709959584 qt (US)
500 bu (US)18618.354979792 qt (US)
1000 bu (US)37236.709959584 qt (US)

Thay đổi thành