Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.026855218978405 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 37.236709959584
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Quarts (Hoa Kỳ) / 37.236709959584.
Ví dụ
69 Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [qt (US)] / 37.236709959584 = 1.85301010951 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Hoa Kỳ) | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 qt (US) | 0.00026855218978405 bu (US) |
0.1 qt (US) | 0.0026855218978405 bu (US) |
1 qt (US) | 0.026855218978405 bu (US) |
2 qt (US) | 0.053710437956811 bu (US) |
3 qt (US) | 0.080565656935216 bu (US) |
4 qt (US) | 0.10742087591362 bu (US) |
5 qt (US) | 0.13427609489203 bu (US) |
10 qt (US) | 0.26855218978405 bu (US) |
15 qt (US) | 0.40282828467608 bu (US) |
50 qt (US) | 1.3427609489203 bu (US) |
100 qt (US) | 2.6855218978405 bu (US) |
500 qt (US) | 13.427609489203 bu (US) |
1000 qt (US) | 26.855218978405 bu (US) |
Thay đổi thành