Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
Thay đổi thành Gallon (Mỹ) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.25 [Gallon (Mỹ)]
[Gallon (Mỹ)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 4
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ) chia Quarts (Hoa Kỳ) / 4.
Ví dụ
61 Quarts (Hoa Kỳ) sang Gallon (Mỹ)
61 [qt (US)] / 4 = 15.25 [gal (US)]
Bảng chuyển đổi
| Quarts (Hoa Kỳ) | Gallon (Mỹ) |
| 0.01 qt (US) | 0.0025 gal (US) |
| 0.1 qt (US) | 0.025 gal (US) |
| 1 qt (US) | 0.25 gal (US) |
| 2 qt (US) | 0.5 gal (US) |
| 3 qt (US) | 0.75 gal (US) |
| 4 qt (US) | 1 gal (US) |
| 5 qt (US) | 1.25 gal (US) |
| 10 qt (US) | 2.5 gal (US) |
| 15 qt (US) | 3.75 gal (US) |
| 50 qt (US) | 12.5 gal (US) |
| 100 qt (US) | 25 gal (US) |
| 500 qt (US) | 125 gal (US) |
| 1000 qt (US) | 250 gal (US) |
Thay đổi thành