Quarts (Hoa Kỳ) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Feet khối
1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.033420138888889 [Feet khối]
[Feet khối] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 29.922077922078
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Feet khối chia Quarts (Hoa Kỳ) / 29.922077922078.
Ví dụ
76 Quarts (Hoa Kỳ) sang Feet khối
76 [qt (US)] / 29.922077922078 = 2.5399305555556 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Quarts (Hoa Kỳ) | Feet khối |
0.01 qt (US) | 0.00033420138888889 ft3 |
0.1 qt (US) | 0.0033420138888889 ft3 |
1 qt (US) | 0.033420138888889 ft3 |
2 qt (US) | 0.066840277777778 ft3 |
3 qt (US) | 0.10026041666667 ft3 |
4 qt (US) | 0.13368055555556 ft3 |
5 qt (US) | 0.16710069444444 ft3 |
10 qt (US) | 0.33420138888889 ft3 |
15 qt (US) | 0.50130208333333 ft3 |
50 qt (US) | 1.6710069444444 ft3 |
100 qt (US) | 3.3420138888889 ft3 |
500 qt (US) | 16.710069444444 ft3 |
1000 qt (US) | 33.420138888889 ft3 |
Thay đổi thành