Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)

1 [Quarts (Hoa Kỳ)] = 0.026021068269656 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Quarts (Hoa Kỳ)] / 38.430397616155
Để chuyển đổi Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh) chia Quarts (Hoa Kỳ) / 38.430397616155.

Ví dụ

70 Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
70 [qt (US)] / 38.430397616155 = 1.8214747788759 [bu (UK)]

Bảng chuyển đổi

Quarts (Hoa Kỳ) Giạ (Anh)
0.01 qt (US)0.00026021068269656 bu (UK)
0.1 qt (US)0.0026021068269656 bu (UK)
1 qt (US)0.026021068269656 bu (UK)
2 qt (US)0.052042136539312 bu (UK)
3 qt (US)0.078063204808968 bu (UK)
4 qt (US)0.10408427307862 bu (UK)
5 qt (US)0.13010534134828 bu (UK)
10 qt (US)0.26021068269656 bu (UK)
15 qt (US)0.39031602404484 bu (UK)
50 qt (US)1.3010534134828 bu (UK)
100 qt (US)2.6021068269656 bu (UK)
500 qt (US)13.010534134828 bu (UK)
1000 qt (US)26.021068269656 bu (UK)

Thay đổi thành