Giạ (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Quarts (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
1 [Giạ (Anh)] = 38.430397616155 [Quarts (Hoa Kỳ)]
[Quarts (Hoa Kỳ)] = [Giạ (Anh)] * 38.430397616155
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ) nhân Giạ (Anh) * 38.430397616155.
Ví dụ
89 Giạ (Anh) sang Quarts (Hoa Kỳ)
89 [bu (UK)] * 38.430397616155 = 3420.3053878378 [qt (US)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Quarts (Hoa Kỳ) |
0.01 bu (UK) | 0.38430397616155 qt (US) |
0.1 bu (UK) | 3.8430397616155 qt (US) |
1 bu (UK) | 38.430397616155 qt (US) |
2 bu (UK) | 76.860795232311 qt (US) |
3 bu (UK) | 115.29119284847 qt (US) |
4 bu (UK) | 153.72159046462 qt (US) |
5 bu (UK) | 192.15198808078 qt (US) |
10 bu (UK) | 384.30397616155 qt (US) |
15 bu (UK) | 576.45596424233 qt (US) |
50 bu (UK) | 1921.5198808078 qt (US) |
100 bu (UK) | 3843.0397616155 qt (US) |
500 bu (UK) | 19215.198808078 qt (US) |
1000 bu (UK) | 38430.397616155 qt (US) |
Thay đổi thành