Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)

1 [Giạ (Anh)] = 1229.7727221576 [Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)]
[Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)] = [Giạ (Anh)] * 1229.7727221576
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) nhân Giạ (Anh) * 1229.7727221576.

Ví dụ

84 Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)
84 [bu (UK)] * 1229.7727221576 = 103300.90866124 [fl oz (US)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)
0.01 bu (UK)12.297727221576 fl oz (US)
0.1 bu (UK)122.97727221576 fl oz (US)
1 bu (UK)1229.7727221576 fl oz (US)
2 bu (UK)2459.5454443152 fl oz (US)
3 bu (UK)3689.3181664728 fl oz (US)
4 bu (UK)4919.0908886304 fl oz (US)
5 bu (UK)6148.8636107879 fl oz (US)
10 bu (UK)12297.727221576 fl oz (US)
15 bu (UK)18446.590832364 fl oz (US)
50 bu (UK)61488.636107879 fl oz (US)
100 bu (UK)122977.27221576 fl oz (US)
500 bu (UK)614886.36107879 fl oz (US)
1000 bu (UK)1229772.7221576 fl oz (US)

Thay đổi thành