Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
1 [Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)] = 0.00081315838445785 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)] / 1229.7727221576
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh) chia Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) / 1229.7727221576.
Ví dụ
70 Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
70 [fl oz (US)] / 1229.7727221576 = 0.05692108691205 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) | Giạ (Anh) |
0.01 fl oz (US) | 8.1315838445785E-6 bu (UK) |
0.1 fl oz (US) | 8.1315838445785E-5 bu (UK) |
1 fl oz (US) | 0.00081315838445785 bu (UK) |
2 fl oz (US) | 0.0016263167689157 bu (UK) |
3 fl oz (US) | 0.0024394751533736 bu (UK) |
4 fl oz (US) | 0.0032526335378314 bu (UK) |
5 fl oz (US) | 0.0040657919222893 bu (UK) |
10 fl oz (US) | 0.0081315838445785 bu (UK) |
15 fl oz (US) | 0.012197375766868 bu (UK) |
50 fl oz (US) | 0.040657919222893 bu (UK) |
100 fl oz (US) | 0.081315838445785 bu (UK) |
500 fl oz (US) | 0.40657919222893 bu (UK) |
1000 fl oz (US) | 0.81315838445785 bu (UK) |
Thay đổi thành