Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Centimet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet khối sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Centimet khối

1 [Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)] = 29.5735296 [Centimet khối]
[Centimet khối] = [Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ)] * 29.5735296
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Centimet khối nhân Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) * 29.5735296.

Ví dụ

72 Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) sang Centimet khối
72 [fl oz (US)] * 29.5735296 = 2129.2941312 [cm3]

Bảng chuyển đổi

Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) Centimet khối
0.01 fl oz (US)0.295735296 cm3
0.1 fl oz (US)2.95735296 cm3
1 fl oz (US)29.5735296 cm3
2 fl oz (US)59.1470592 cm3
3 fl oz (US)88.7205888 cm3
4 fl oz (US)118.2941184 cm3
5 fl oz (US)147.867648 cm3
10 fl oz (US)295.735296 cm3
15 fl oz (US)443.602944 cm3
50 fl oz (US)1478.67648 cm3
100 fl oz (US)2957.35296 cm3
500 fl oz (US)14786.7648 cm3
1000 fl oz (US)29573.5296 cm3

Thay đổi thành