Giạ (Anh) sang Hectoliter

Hoán đổi
Thay đổi thành Hectoliter sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Hectoliter

1 [Giạ (Anh)] = 0.3636872 [Hectoliter]
[Hectoliter] = [Giạ (Anh)] / 2.7496156037386
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Hectoliter chia Giạ (Anh) / 2.7496156037386.

Ví dụ

32 Giạ (Anh) sang Hectoliter
32 [bu (UK)] / 2.7496156037386 = 11.6379904 [hl]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Hectoliter
0.01 bu (UK)0.003636872 hl
0.1 bu (UK)0.03636872 hl
1 bu (UK)0.3636872 hl
2 bu (UK)0.7273744 hl
3 bu (UK)1.0910616 hl
4 bu (UK)1.4547488 hl
5 bu (UK)1.818436 hl
10 bu (UK)3.636872 hl
15 bu (UK)5.455308 hl
50 bu (UK)18.18436 hl
100 bu (UK)36.36872 hl
500 bu (UK)181.8436 hl
1000 bu (UK)363.6872 hl

Thay đổi thành