Giạ (Anh) sang Pints ​​(Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Pints ​​(Hoa Kỳ)

1 [Giạ (Anh)] = 76.860795232311 [Pints ​​(Hoa Kỳ)]
[Pints ​​(Hoa Kỳ)] = [Giạ (Anh)] * 76.860795232311
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Pints ​​(Hoa Kỳ) nhân Giạ (Anh) * 76.860795232311.

Ví dụ

88 Giạ (Anh) sang Pints ​​(Hoa Kỳ)
88 [bu (UK)] * 76.860795232311 = 6763.7499804433 [pt (US)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Pints ​​(Hoa Kỳ)
0.01 bu (UK)0.76860795232311 pt (US)
0.1 bu (UK)7.6860795232311 pt (US)
1 bu (UK)76.860795232311 pt (US)
2 bu (UK)153.72159046462 pt (US)
3 bu (UK)230.58238569693 pt (US)
4 bu (UK)307.44318092924 pt (US)
5 bu (UK)384.30397616155 pt (US)
10 bu (UK)768.60795232311 pt (US)
15 bu (UK)1152.9119284847 pt (US)
50 bu (UK)3843.0397616155 pt (US)
100 bu (UK)7686.0795232311 pt (US)
500 bu (UK)38430.397616155 pt (US)
1000 bu (UK)76860.795232311 pt (US)

Thay đổi thành