Pints (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Pints (Hoa Kỳ)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
1 [Pints (Hoa Kỳ)] = 0.013010534134828 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Pints (Hoa Kỳ)] / 76.860795232311
Để chuyển đổi Pints (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh) chia Pints (Hoa Kỳ) / 76.860795232311.
Ví dụ
70 Pints (Hoa Kỳ) sang Giạ (Anh)
70 [pt (US)] / 76.860795232311 = 0.91073738943796 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Pints (Hoa Kỳ) | Giạ (Anh) |
| 0.01 pt (US) | 0.00013010534134828 bu (UK) |
| 0.1 pt (US) | 0.0013010534134828 bu (UK) |
| 1 pt (US) | 0.013010534134828 bu (UK) |
| 2 pt (US) | 0.026021068269656 bu (UK) |
| 3 pt (US) | 0.039031602404484 bu (UK) |
| 4 pt (US) | 0.052042136539312 bu (UK) |
| 5 pt (US) | 0.06505267067414 bu (UK) |
| 10 pt (US) | 0.13010534134828 bu (UK) |
| 15 pt (US) | 0.19515801202242 bu (UK) |
| 50 pt (US) | 0.6505267067414 bu (UK) |
| 100 pt (US) | 1.3010534134828 bu (UK) |
| 500 pt (US) | 6.505267067414 bu (UK) |
| 1000 pt (US) | 13.010534134828 bu (UK) |
Thay đổi thành