Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Pints ​​(Hoa Kỳ)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)

1 [Pints ​​(Hoa Kỳ)] = 0.013427609489203 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Pints ​​(Hoa Kỳ)] / 74.473419919168
Để chuyển đổi Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Pints ​​(Hoa Kỳ) / 74.473419919168.

Ví dụ

69 Pints ​​(Hoa Kỳ) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [pt (US)] / 74.473419919168 = 0.92650505475498 [bu (US)]

Bảng chuyển đổi

Pints ​​(Hoa Kỳ) Giạ (Hoa Kỳ)
0.01 pt (US)0.00013427609489203 bu (US)
0.1 pt (US)0.0013427609489203 bu (US)
1 pt (US)0.013427609489203 bu (US)
2 pt (US)0.026855218978405 bu (US)
3 pt (US)0.040282828467608 bu (US)
4 pt (US)0.053710437956811 bu (US)
5 pt (US)0.067138047446013 bu (US)
10 pt (US)0.13427609489203 bu (US)
15 pt (US)0.20141414233804 bu (US)
50 pt (US)0.67138047446013 bu (US)
100 pt (US)1.3427609489203 bu (US)
500 pt (US)6.7138047446013 bu (US)
1000 pt (US)13.427609489203 bu (US)

Thay đổi thành