Giạ (Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
Thay đổi thành Dây thìa canh (Mỹ) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
1 [Giạ (Anh)] = 7378.6363329455 [Dây thìa canh (Mỹ)]
[Dây thìa canh (Mỹ)] = [Giạ (Anh)] * 7378.6363329455
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ) nhân Giạ (Anh) * 7378.6363329455.
Ví dụ
68 Giạ (Anh) sang Dây thìa canh (Mỹ)
68 [bu (UK)] * 7378.6363329455 = 501747.2706403 [Dây thìa canh (Mỹ)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Dây thìa canh (Mỹ) |
0.01 bu (UK) | 73.786363329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
0.1 bu (UK) | 737.86363329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
1 bu (UK) | 7378.6363329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
2 bu (UK) | 14757.272665891 Dây thìa canh (Mỹ) |
3 bu (UK) | 22135.908998837 Dây thìa canh (Mỹ) |
4 bu (UK) | 29514.545331782 Dây thìa canh (Mỹ) |
5 bu (UK) | 36893.181664728 Dây thìa canh (Mỹ) |
10 bu (UK) | 73786.363329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
15 bu (UK) | 110679.54499418 Dây thìa canh (Mỹ) |
50 bu (UK) | 368931.81664728 Dây thìa canh (Mỹ) |
100 bu (UK) | 737863.63329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
500 bu (UK) | 3689318.1664728 Dây thìa canh (Mỹ) |
1000 bu (UK) | 7378636.3329455 Dây thìa canh (Mỹ) |
Thay đổi thành