Giạ (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
Thay đổi thành Muỗng canh (Số liệu) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
1 [Giạ (Anh)] = 2424.5813333333 [Muỗng canh (Số liệu)]
[Muỗng canh (Số liệu)] = [Giạ (Anh)] * 2424.5813333333
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu) nhân Giạ (Anh) * 2424.5813333333.
Ví dụ
66 Giạ (Anh) sang Muỗng canh (Số liệu)
66 [bu (UK)] * 2424.5813333333 = 160022.368 [Muỗng canh (Số liệu)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Muỗng canh (Số liệu) |
0.01 bu (UK) | 24.245813333333 Muỗng canh (Số liệu) |
0.1 bu (UK) | 242.45813333333 Muỗng canh (Số liệu) |
1 bu (UK) | 2424.5813333333 Muỗng canh (Số liệu) |
2 bu (UK) | 4849.1626666667 Muỗng canh (Số liệu) |
3 bu (UK) | 7273.744 Muỗng canh (Số liệu) |
4 bu (UK) | 9698.3253333333 Muỗng canh (Số liệu) |
5 bu (UK) | 12122.906666667 Muỗng canh (Số liệu) |
10 bu (UK) | 24245.813333333 Muỗng canh (Số liệu) |
15 bu (UK) | 36368.72 Muỗng canh (Số liệu) |
50 bu (UK) | 121229.06666667 Muỗng canh (Số liệu) |
100 bu (UK) | 242458.13333333 Muỗng canh (Số liệu) |
500 bu (UK) | 1212290.6666667 Muỗng canh (Số liệu) |
1000 bu (UK) | 2424581.3333333 Muỗng canh (Số liệu) |
Thay đổi thành