Giạ (Anh) sang Thùng (Anh)
Thay đổi thành Thùng (Anh) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Thùng (Anh)
1 [Giạ (Anh)] = 0.22222222222222 [Thùng (Anh)]
[Thùng (Anh)] = [Giạ (Anh)] / 4.5
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Thùng (Anh) chia Giạ (Anh) / 4.5.
Ví dụ
91 Giạ (Anh) sang Thùng (Anh)
91 [bu (UK)] / 4.5 = 20.222222222222 [bbl (UK)]
Bảng chuyển đổi
Giạ (Anh) | Thùng (Anh) |
0.01 bu (UK) | 0.0022222222222222 bbl (UK) |
0.1 bu (UK) | 0.022222222222222 bbl (UK) |
1 bu (UK) | 0.22222222222222 bbl (UK) |
2 bu (UK) | 0.44444444444444 bbl (UK) |
3 bu (UK) | 0.66666666666667 bbl (UK) |
4 bu (UK) | 0.88888888888889 bbl (UK) |
5 bu (UK) | 1.1111111111111 bbl (UK) |
10 bu (UK) | 2.2222222222222 bbl (UK) |
15 bu (UK) | 3.3333333333333 bbl (UK) |
50 bu (UK) | 11.111111111111 bbl (UK) |
100 bu (UK) | 22.222222222222 bbl (UK) |
500 bu (UK) | 111.11111111111 bbl (UK) |
1000 bu (UK) | 222.22222222222 bbl (UK) |
Thay đổi thành