Giạ (Anh) sang Pints (Anh)
Thay đổi thành Pints (Anh) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Pints (Anh)
1 [Giạ (Anh)] = 64 [Pints (Anh)]
[Pints (Anh)] = [Giạ (Anh)] * 64
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Pints (Anh) nhân Giạ (Anh) * 64.
Ví dụ
87 Giạ (Anh) sang Pints (Anh)
87 [bu (UK)] * 64 = 5568 [pt (UK)]
Bảng chuyển đổi
| Giạ (Anh) | Pints (Anh) |
| 0.01 bu (UK) | 0.64 pt (UK) |
| 0.1 bu (UK) | 6.4 pt (UK) |
| 1 bu (UK) | 64 pt (UK) |
| 2 bu (UK) | 128 pt (UK) |
| 3 bu (UK) | 192 pt (UK) |
| 4 bu (UK) | 256 pt (UK) |
| 5 bu (UK) | 320 pt (UK) |
| 10 bu (UK) | 640 pt (UK) |
| 15 bu (UK) | 960 pt (UK) |
| 50 bu (UK) | 3200 pt (UK) |
| 100 bu (UK) | 6400 pt (UK) |
| 500 bu (UK) | 32000 pt (UK) |
| 1000 bu (UK) | 64000 pt (UK) |
Thay đổi thành