Pints (Anh) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Pints (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Pints (Anh) sang Giạ (Anh)
1 [Pints (Anh)] = 0.015625 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Pints (Anh)] / 64
Để chuyển đổi Pints (Anh) sang Giạ (Anh) chia Pints (Anh) / 64.
Ví dụ
70 Pints (Anh) sang Giạ (Anh)
70 [pt (UK)] / 64 = 1.09375 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Pints (Anh) | Giạ (Anh) |
0.01 pt (UK) | 0.00015625 bu (UK) |
0.1 pt (UK) | 0.0015625 bu (UK) |
1 pt (UK) | 0.015625 bu (UK) |
2 pt (UK) | 0.03125 bu (UK) |
3 pt (UK) | 0.046875 bu (UK) |
4 pt (UK) | 0.0625 bu (UK) |
5 pt (UK) | 0.078125 bu (UK) |
10 pt (UK) | 0.15625 bu (UK) |
15 pt (UK) | 0.234375 bu (UK) |
50 pt (UK) | 0.78125 bu (UK) |
100 pt (UK) | 1.5625 bu (UK) |
500 pt (UK) | 7.8125 bu (UK) |
1000 pt (UK) | 15.625 bu (UK) |
Thay đổi thành