Giạ (Anh) sang Feet khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Feet khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Feet khối

1 [Giạ (Anh)] = 1.2843492258871 [Feet khối]
[Feet khối] = [Giạ (Anh)] * 1.2843492258871
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Feet khối nhân Giạ (Anh) * 1.2843492258871.

Ví dụ

76 Giạ (Anh) sang Feet khối
76 [bu (UK)] * 1.2843492258871 = 97.610541167422 [ft3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Feet khối
0.01 bu (UK)0.012843492258871 ft3
0.1 bu (UK)0.12843492258871 ft3
1 bu (UK)1.2843492258871 ft3
2 bu (UK)2.5686984517743 ft3
3 bu (UK)3.8530476776614 ft3
4 bu (UK)5.1373969035485 ft3
5 bu (UK)6.4217461294357 ft3
10 bu (UK)12.843492258871 ft3
15 bu (UK)19.265238388307 ft3
50 bu (UK)64.217461294357 ft3
100 bu (UK)128.43492258871 ft3
500 bu (UK)642.17461294357 ft3
1000 bu (UK)1284.3492258871 ft3

Thay đổi thành