Feet khối sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Feet khối
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Feet khối sang Giạ (Anh)
1 [Feet khối] = 0.77860443238035 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Feet khối] / 1.2843492258871
Để chuyển đổi Feet khối sang Giạ (Anh) chia Feet khối / 1.2843492258871.
Ví dụ
70 Feet khối sang Giạ (Anh)
70 [ft3] / 1.2843492258871 = 54.502310266625 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Feet khối | Giạ (Anh) |
0.01 ft3 | 0.0077860443238035 bu (UK) |
0.1 ft3 | 0.077860443238035 bu (UK) |
1 ft3 | 0.77860443238035 bu (UK) |
2 ft3 | 1.5572088647607 bu (UK) |
3 ft3 | 2.3358132971411 bu (UK) |
4 ft3 | 3.1144177295214 bu (UK) |
5 ft3 | 3.8930221619018 bu (UK) |
10 ft3 | 7.7860443238035 bu (UK) |
15 ft3 | 11.679066485705 bu (UK) |
50 ft3 | 38.930221619018 bu (UK) |
100 ft3 | 77.860443238035 bu (UK) |
500 ft3 | 389.30221619018 bu (UK) |
1000 ft3 | 778.60443238035 bu (UK) |
Thay đổi thành