Feet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Thùng (Khô Hoa Kỳ) sang Feet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Feet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)

1 [Feet khối] = 0.24489568150806 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]
[Thùng (Khô Hoa Kỳ)] = [Feet khối] / 4.0833713107639
Để chuyển đổi Feet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ) chia Feet khối / 4.0833713107639.

Ví dụ

93 Feet khối sang Thùng (Khô Hoa Kỳ)
93 [ft3] / 4.0833713107639 = 22.77529838025 [Thùng (Khô Hoa Kỳ)]

Bảng chuyển đổi

Feet khối Thùng (Khô Hoa Kỳ)
0.01 ft30.0024489568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
0.1 ft30.024489568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1 ft30.24489568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
2 ft30.48979136301613 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
3 ft30.73468704452419 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
4 ft30.97958272603226 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
5 ft31.2244784075403 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
10 ft32.4489568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
15 ft33.673435222621 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
50 ft312.244784075403 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
100 ft324.489568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
500 ft3122.44784075403 Thùng (Khô Hoa Kỳ)
1000 ft3244.89568150806 Thùng (Khô Hoa Kỳ)

Thay đổi thành