Feet khối sang Kilôgam

Chuyển đổi ft3 sang kl
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Feet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Feet khối sang Kilôgam

1 [Feet khối] = 0.028316846592 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Feet khối] / 35.314666721489
Để chuyển đổi Feet khối sang Kilôgam chia Feet khối / 35.314666721489.

Ví dụ

31 Feet khối sang Kilôgam
31 [ft3] / 35.314666721489 = 0.877822244352 [kl]

Bảng chuyển đổi

Feet khối Kilôgam
0.01 ft30.00028316846592 kl
0.1 ft30.0028316846592 kl
1 ft30.028316846592 kl
2 ft30.056633693184 kl
3 ft30.084950539776 kl
4 ft30.113267386368 kl
5 ft30.14158423296 kl
10 ft30.28316846592 kl
15 ft30.42475269888 kl
50 ft31.4158423296 kl
100 ft32.8316846592 kl
500 ft314.158423296 kl
1000 ft328.316846592 kl

Thay đổi thành