Feet khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

Hoán đổi
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Feet khối
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Feet khối sang Giạ (Hoa Kỳ)

1 [Feet khối] = 0.80356395488631 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Feet khối] / 1.2444560186146
Để chuyển đổi Feet khối sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Feet khối / 1.2444560186146.

Ví dụ

69 Feet khối sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [ft3] / 1.2444560186146 = 55.445912887155 [bu (US)]

Bảng chuyển đổi

Feet khối Giạ (Hoa Kỳ)
0.01 ft30.0080356395488631 bu (US)
0.1 ft30.080356395488631 bu (US)
1 ft30.80356395488631 bu (US)
2 ft31.6071279097726 bu (US)
3 ft32.4106918646589 bu (US)
4 ft33.2142558195452 bu (US)
5 ft34.0178197744316 bu (US)
10 ft38.0356395488631 bu (US)
15 ft312.053459323295 bu (US)
50 ft340.178197744316 bu (US)
100 ft380.356395488631 bu (US)
500 ft3401.78197744316 bu (US)
1000 ft3803.56395488631 bu (US)

Thay đổi thành