Giạ (Anh) sang Inch khối

Hoán đổi
Thay đổi thành Inch khối sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Inch khối

1 [Giạ (Anh)] = 2219.355462333 [Inch khối]
[Inch khối] = [Giạ (Anh)] * 2219.355462333
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Inch khối nhân Giạ (Anh) * 2219.355462333.

Ví dụ

77 Giạ (Anh) sang Inch khối
77 [bu (UK)] * 2219.355462333 = 170890.37059964 [in3]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Inch khối
0.01 bu (UK)22.19355462333 in3
0.1 bu (UK)221.9355462333 in3
1 bu (UK)2219.355462333 in3
2 bu (UK)4438.7109246659 in3
3 bu (UK)6658.0663869989 in3
4 bu (UK)8877.4218493319 in3
5 bu (UK)11096.777311665 in3
10 bu (UK)22193.55462333 in3
15 bu (UK)33290.331934995 in3
50 bu (UK)110967.77311665 in3
100 bu (UK)221935.5462333 in3
500 bu (UK)1109677.7311665 in3
1000 bu (UK)2219355.462333 in3

Thay đổi thành