Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Anh)

1 [Giạ (Anh)] = 1.0333467144037 [Ounce chất lỏng (Anh)]
[Ounce chất lỏng (Anh)] = [Giạ (Anh)] * 1.0333467144037
Để chuyển đổi Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Anh) nhân Giạ (Anh) * 1.0333467144037.

Ví dụ

83 Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Anh)
83 [bu (UK)] * 1.0333467144037 = 85.767777295503 [fl oz (UK)]

Bảng chuyển đổi

Giạ (Anh) Ounce chất lỏng (Anh)
0.01 bu (UK)0.010333467144037 fl oz (UK)
0.1 bu (UK)0.10333467144037 fl oz (UK)
1 bu (UK)1.0333467144037 fl oz (UK)
2 bu (UK)2.0666934288073 fl oz (UK)
3 bu (UK)3.100040143211 fl oz (UK)
4 bu (UK)4.1333868576146 fl oz (UK)
5 bu (UK)5.1667335720183 fl oz (UK)
10 bu (UK)10.333467144037 fl oz (UK)
15 bu (UK)15.500200716055 fl oz (UK)
50 bu (UK)51.667335720183 fl oz (UK)
100 bu (UK)103.33467144037 fl oz (UK)
500 bu (UK)516.67335720183 fl oz (UK)
1000 bu (UK)1033.3467144037 fl oz (UK)

Thay đổi thành