Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Anh)
Thay đổi thành Giạ (Anh) sang Ounce chất lỏng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Anh)
1 [Ounce chất lỏng (Anh)] = 0.96772940394658 [Giạ (Anh)]
[Giạ (Anh)] = [Ounce chất lỏng (Anh)] / 1.0333467144037
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Anh) chia Ounce chất lỏng (Anh) / 1.0333467144037.
Ví dụ
70 Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Anh)
70 [fl oz (UK)] / 1.0333467144037 = 67.74105827626 [bu (UK)]
Bảng chuyển đổi
Ounce chất lỏng (Anh) | Giạ (Anh) |
0.01 fl oz (UK) | 0.0096772940394658 bu (UK) |
0.1 fl oz (UK) | 0.096772940394658 bu (UK) |
1 fl oz (UK) | 0.96772940394658 bu (UK) |
2 fl oz (UK) | 1.9354588078932 bu (UK) |
3 fl oz (UK) | 2.9031882118397 bu (UK) |
4 fl oz (UK) | 3.8709176157863 bu (UK) |
5 fl oz (UK) | 4.8386470197329 bu (UK) |
10 fl oz (UK) | 9.6772940394658 bu (UK) |
15 fl oz (UK) | 14.515941059199 bu (UK) |
50 fl oz (UK) | 48.386470197329 bu (UK) |
100 fl oz (UK) | 96.772940394658 bu (UK) |
500 fl oz (UK) | 483.86470197329 bu (UK) |
1000 fl oz (UK) | 967.72940394658 bu (UK) |
Thay đổi thành