Ounce chất lỏng (Anh) sang Kilôgam

Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Ounce chất lỏng (Anh)
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Kilôgam

1 [Ounce chất lỏng (Anh)] = 0.0351950797279 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Ounce chất lỏng (Anh)] / 28.413062499963
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Kilôgam chia Ounce chất lỏng (Anh) / 28.413062499963.

Ví dụ

31 Ounce chất lỏng (Anh) sang Kilôgam
31 [fl oz (UK)] / 28.413062499963 = 1.0910474715649 [kl]

Bảng chuyển đổi

Ounce chất lỏng (Anh) Kilôgam
0.01 fl oz (UK)0.000351950797279 kl
0.1 fl oz (UK)0.00351950797279 kl
1 fl oz (UK)0.0351950797279 kl
2 fl oz (UK)0.0703901594558 kl
3 fl oz (UK)0.1055852391837 kl
4 fl oz (UK)0.1407803189116 kl
5 fl oz (UK)0.1759753986395 kl
10 fl oz (UK)0.351950797279 kl
15 fl oz (UK)0.5279261959185 kl
50 fl oz (UK)1.759753986395 kl
100 fl oz (UK)3.51950797279 kl
500 fl oz (UK)17.59753986395 kl
1000 fl oz (UK)35.1950797279 kl

Thay đổi thành