Ounce chất lỏng (Anh) sang Feet khối
Thay đổi thành Feet khối sang Ounce chất lỏng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Feet khối
1 [Ounce chất lỏng (Anh)] = 1.242902510827 [Feet khối]
[Feet khối] = [Ounce chất lỏng (Anh)] * 1.242902510827
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Feet khối nhân Ounce chất lỏng (Anh) * 1.242902510827.
Ví dụ
76 Ounce chất lỏng (Anh) sang Feet khối
76 [fl oz (UK)] * 1.242902510827 = 94.460590822853 [ft3]
Bảng chuyển đổi
Ounce chất lỏng (Anh) | Feet khối |
0.01 fl oz (UK) | 0.01242902510827 ft3 |
0.1 fl oz (UK) | 0.1242902510827 ft3 |
1 fl oz (UK) | 1.242902510827 ft3 |
2 fl oz (UK) | 2.485805021654 ft3 |
3 fl oz (UK) | 3.728707532481 ft3 |
4 fl oz (UK) | 4.971610043308 ft3 |
5 fl oz (UK) | 6.214512554135 ft3 |
10 fl oz (UK) | 12.42902510827 ft3 |
15 fl oz (UK) | 18.643537662405 ft3 |
50 fl oz (UK) | 62.14512554135 ft3 |
100 fl oz (UK) | 124.2902510827 ft3 |
500 fl oz (UK) | 621.4512554135 ft3 |
1000 fl oz (UK) | 1242.902510827 ft3 |
Thay đổi thành