Ounce chất lỏng (Anh) sang Decimet khối
Thay đổi thành Decimet khối sang Ounce chất lỏng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Decimet khối
1 [Ounce chất lỏng (Anh)] = 35.1950797279 [Decimet khối]
[Decimet khối] = [Ounce chất lỏng (Anh)] * 35.1950797279
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Decimet khối nhân Ounce chất lỏng (Anh) * 35.1950797279.
Ví dụ
74 Ounce chất lỏng (Anh) sang Decimet khối
74 [fl oz (UK)] * 35.1950797279 = 2604.4358998646 [dm3]
Bảng chuyển đổi
Ounce chất lỏng (Anh) | Decimet khối |
0.01 fl oz (UK) | 0.351950797279 dm3 |
0.1 fl oz (UK) | 3.51950797279 dm3 |
1 fl oz (UK) | 35.1950797279 dm3 |
2 fl oz (UK) | 70.3901594558 dm3 |
3 fl oz (UK) | 105.5852391837 dm3 |
4 fl oz (UK) | 140.7803189116 dm3 |
5 fl oz (UK) | 175.9753986395 dm3 |
10 fl oz (UK) | 351.950797279 dm3 |
15 fl oz (UK) | 527.9261959185 dm3 |
50 fl oz (UK) | 1759.753986395 dm3 |
100 fl oz (UK) | 3519.50797279 dm3 |
500 fl oz (UK) | 17597.53986395 dm3 |
1000 fl oz (UK) | 35195.0797279 dm3 |
Thay đổi thành