Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
Thay đổi thành Giạ (Hoa Kỳ) sang Ounce chất lỏng (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
1 [Ounce chất lỏng (Anh)] = 0.99875165713828 [Giạ (Hoa Kỳ)]
[Giạ (Hoa Kỳ)] = [Ounce chất lỏng (Anh)] / 1.0012499031694
Để chuyển đổi Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ) chia Ounce chất lỏng (Anh) / 1.0012499031694.
Ví dụ
69 Ounce chất lỏng (Anh) sang Giạ (Hoa Kỳ)
69 [fl oz (UK)] / 1.0012499031694 = 68.913864342541 [bu (US)]
Bảng chuyển đổi
Ounce chất lỏng (Anh) | Giạ (Hoa Kỳ) |
0.01 fl oz (UK) | 0.0099875165713828 bu (US) |
0.1 fl oz (UK) | 0.099875165713828 bu (US) |
1 fl oz (UK) | 0.99875165713828 bu (US) |
2 fl oz (UK) | 1.9975033142766 bu (US) |
3 fl oz (UK) | 2.9962549714148 bu (US) |
4 fl oz (UK) | 3.9950066285531 bu (US) |
5 fl oz (UK) | 4.9937582856914 bu (US) |
10 fl oz (UK) | 9.9875165713828 bu (US) |
15 fl oz (UK) | 14.981274857074 bu (US) |
50 fl oz (UK) | 49.937582856914 bu (US) |
100 fl oz (UK) | 99.875165713828 bu (US) |
500 fl oz (UK) | 499.37582856914 bu (US) |
1000 fl oz (UK) | 998.75165713828 bu (US) |
Thay đổi thành